Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
hoa hoét
▶
Academic
Friendly
Từ
"
hoa hoét
"
trong
tiếng
Việt
là
một
từ
khá
đặc biệt
,
có thể
được
hiểu
theo
hai
nghĩa
chính:
Phân biệt
và
liên quan
Biến thể
:
Từ
"
hoa hoét
"
có thể
được
dùng
trong
nhiều
ngữ cảnh
khác
nhau
,
nhưng
chủ yếu
vẫn
giữ
nguyên
ý nghĩa
như
đã
đề
cập.
Các
từ
gần
giống
:
Một
số
từ
có thể
gần
nghĩa
với
"
hoa hoét
"
như
"
phô trương
", "
khoác lác
", "
lòe loẹt
",
nhưng
mỗi
từ
có
sắc thái
nghĩa
khác
nhau
.
Ví
dụ
, "
phô trương
"
có thể
không
mang
tính chất
chê bai
như
"
hoa hoét
".
Từ
đồng nghĩa
:
Một
số
từ
đồng nghĩa
có thể
kể
đến
như
"
phù phiếm
", "
lòe loẹt
", "
vô nghĩa
".
Cách
sử dụng
nâng cao
Trong
văn
nói
hoặc
viết
,
bạn
có thể
dùng
"
hoa hoét
"
để
chỉ trích
những
người
chỉ
biết
chạy
theo
hình
thức
mà
không
chú ý
đến
giá trị
cốt
lõi
.
I. dt.
Hoa
nói
chung
(
hàm
ý
mỉa mai
,
chê bai
):
chẳng
cần
hoa hoét
gì
. II. tt.
Thiên
về
hình
thức
,
thích
phô trương
,
ít
chú ý
đến
nội dung
:
lối
văn chương
hoa hoét
.
Comments and discussion on the word
"hoa hoét"