Characters remaining: 500/500
Translation

hoa hoét

Academic
Friendly

Từ "hoa hoét" trong tiếng Việt một từ khá đặc biệt, có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Phân biệt liên quan
  • Biến thể: Từ "hoa hoét" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên ý nghĩa như đã đề cập.
  • Các từ gần giống: Một số từ có thể gần nghĩa với "hoa hoét" như "phô trương", "khoác lác", "lòe loẹt", nhưng mỗi từ sắc thái nghĩa khác nhau. dụ, "phô trương" có thể không mang tính chất chê bai như "hoa hoét".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như "phù phiếm", "lòe loẹt", "vô nghĩa".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn nói hoặc viết, bạn có thể dùng "hoa hoét" để chỉ trích những người chỉ biết chạy theo hình thức không chú ý đến giá trị cốt lõi.
  1. I. dt. Hoa nói chung (hàm ý mỉa mai, chê bai): chẳng cần hoa hoét . II. tt. Thiên về hình thức, thích phô trương, ít chú ý đến nội dung: lối văn chương hoa hoét.

Comments and discussion on the word "hoa hoét"